So sánh giữa Xiaomi 13 Lite và Xiaomi Redmi K50 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 13 Lite | Xiaomi Redmi K50 Pro | |||
Giá | 10.990.000₫ | 7.090.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM nano | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền kim loại, mặt lưng kính | ||||
Màn hình |
6.55 inches,OLED, 1B colors, Dolby Vision, HDR10+, 120Hz, 950 nits |
6.67 inches, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | Full HD+ ,1080 x 2400 pixels, 20:9 | 2K+ 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM7450 Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm) |
MediaTek Dimensity 9000 (4 nm) |
|||
RAM | 8GB/12GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256GB | 128GB/256GB/512GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF |
108 MP + 8 MP + 2 MP |
|||
Camera trước |
32 MP, 24mm (wide), 0.8µm, AF |
20 MP, (wide), 1080p@30/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Stereo speaker | Không, Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, non-removable, sạc nhanh 55W | Li-Po 5000 mAh, Fast charging 120W | |||
Màu sắc | Đen, Xanh, Hồng, Bạc | Black, Gray, Blue, Green | |||
GPU | Adreno 644 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | Đang cập nhật | 22/03/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Hàng mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 158.3 x 71.5 x 7 mm (6.23 x 2.81 x 0.28 in) | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 166 g (5.86 oz) | 201 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |