So sánh giữa Xiaomi 13 Pro và realme GT Neo 3 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi 13 Pro | realme GT Neo 3 5G | |||
| Giá | 13.990.000₫ | 5.250.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
6.73 inches, LTPO OLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (peak) |
6.7 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | 2K+ 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
| RAM | 8GB/ 12GB | 6GB/8GB/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/ 256GB/ 512GB | 128GB/256GB | |||
| Camera sau |
50.3 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1.0"-type, 1.6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS |
50 MP + 8 MP + 2MP |
|||
| Camera trước |
32 MP, (wide) HDR, panorama, 1080p@30fps |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps, gyro-EIS |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Po 4800 mAh, Sạc nhanh 120W | Li-Po 5000 mAh (phiên bản thường)/ 4500 mAh (phiên bản 150W) | |||
| Màu sắc | Gray, Blue, Purple, Green | Đen, Xanh, Bạc | |||
| GPU | Mali-G610 MC6 | ||||
| Ngày ra mắt | 11/12/2022 | 22/03/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 13, MIUI 14 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 162.9 x 74.6 x 8.4 mm | 163.3 x 75.6 x 8.2 mm | |||
| Trọng lượng | 210 g | 188 g | |||
| Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 - 128GB UFS 4.0 - 256/512GB | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 or 6e (market dependent), dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0 | |||