So sánh giữa Xiaomi 14T Pro và Xiaomi 17
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 14T Pro | Xiaomi 17 | |||
Giá | 16.990.000₫ | 16.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | Smartphone | |||
Màn hình |
6.67 inch, AMOLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (tối đa) |
6.3 inch, LTPO AMOLED, 68B màu, 2160Hz PWM, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 3500 nits (tối đa) |
|||
Độ phân giải | 1220 x 2712 pixels, 20:9 | 1220 x 2656 pixels, 19.5:9 | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 12 MP |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
|||
Camera trước |
32 MP |
50 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, 120W | Si/C Li-Ion 7000 mAh, 100W | |||
Màu sắc | Titan Gray, Titan Blue, Titan Black | Black, Blue, Pink, White | |||
GPU | Immortalis-G720 MC12 | Adreno | |||
Ngày ra mắt | 26/09/2024 | 25/09/2025 | |||
Hệ điều hành | Android 14, HyperOS | Android 16, HyperOS 3 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 160.4 x 75.1 x 8.4 mm (6.31 x 2.96 x 0.33 in) | 151.1 x 71.8 x 8.1 mm (5.95 x 2.83 x 0.32 in) | |||
Trọng lượng | 209 g (7.37 oz) | 191 g (6.74 oz) | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LHDC | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.1 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band or tri-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 3.2, Display Port, OTG |