So sánh giữa Xiaomi 14T Pro và Xiaomi Mi 10 Pro 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 14T Pro | Xiaomi Mi 10 Pro 5G | |||
Giá | 16.990.000₫ | 15.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | ||||
Màn hình |
6.67 inch, AMOLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (tối đa) |
6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, 19.5:9, 90Hz |
|||
Độ phân giải | 1220 x 2712 pixels, 20:9 | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256/512Gb | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 12 MP |
108 MP, f/1.7, (wide), OIS 12 MP, Dual Pixel PDAF, 2x optical zoom 8 MP, f/2.0, (telephoto), 5x hybrid zoom 20 MP, f/2.2, 13mm |
|||
Camera trước |
32 MP |
20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, 120W | 4500mAh, sạc nhanh 50W, sạc nhanh không dây 30W, sạc ngược 5W | |||
Màu sắc | Titan Gray, Titan Blue, Titan Black | Alpine White, Solstice Grey | |||
GPU | Immortalis-G720 MC12 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 26/09/2024 | 13/02/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 14, HyperOS | Android 10 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 160.4 x 75.1 x 8.4 mm (6.31 x 2.96 x 0.33 in) | 162,5 x 74,8 x 9 mm | |||
Trọng lượng | 209 g (7.37 oz) | 208 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LHDC | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |