So sánh giữa Xiaomi 14T và Xiaomi 12X
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 14T | Xiaomi 12X | |||
Giá | 12.990.000₫ | 12.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | ||||
Màn hình |
6.67 inch, AMOLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (tối đa) |
6.28 inches, tấm nền AMOLED 68 tỷ màu, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1220 x 2712 pixels, 20:9 | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 12 MP |
50 MP, f/1.9, +13 MP +5 MP |
|||
Camera trước |
32 MP |
32 MP, 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, 67W | Li-Po 4500 mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Titan Gray, Titan Blue, Titan Black, Lemon Green | Black, Blue, Pink | |||
GPU | Mali G615-MC6 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 26/09/2024 | 31/12/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 14, HyperOS | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 160.5 x 75.1 x 7.8 mm hoặc 8.0 mm | 152.7 x 69.9 x 8.2 mm | |||
Trọng lượng | 193 g hoặc 195 g (6.81 oz) | 176 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LHDC | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |