So sánh giữa Xiaomi Black Shark 4 và Xiaomi Redmi K50
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Black Shark 4 | Xiaomi Redmi K50 | |||
Giá | 9.890.000₫ | 5.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền kim loại, mặt lưng kính | ||||
Màn hình |
6.67 inches, Super AMOLED, 1080 x 2400 pixels |
6.67 inches, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 | 2K+ 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Snapdragon 870 5G (7 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
RAM | 6GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
Triple 48MP - 8MP - 5MP |
48 MP (wide), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS, 8MP, 2MP |
|||
Camera trước |
20 MP, f/2.0, (wide) |
20 MP, f/2.5, 1080p@30/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Không, Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 120W | Li-Po 5500mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Mirror Black, Pale Grey, Black, Blue, Silver | Black, Gray, Blue, Green | |||
GPU | Adreno 650 | Mali-G610 | |||
Ngày ra mắt | 23/03/2021 | 17/03/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 11, Joy UI 12.5 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.8 x 76.4 x 9.9 mm | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 210 g | 201 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |