So sánh giữa Xiaomi Black Shark 4s và realme GT Neo 5 5G 150W
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Black Shark 4s | realme GT Neo 5 5G 150W | |||
Giá | 10.690.000₫ | 7.050.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 SIM, NanoSIM | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.67 inches, Super AMOLED, 144Hz, HDR10+ |
AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR 10+ |
|||
Độ phân giải | Full HD+, 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | 1240 x 2772 pixels, 20:9 | |||
CPU |
Snapdragon 870 5G (7 nm) tám lõi |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
|||
RAM | 8/12GB | 8GB/12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256GB, UFS 3.1, Không thẻ nhớ | 256GB | |||
Camera sau |
48 MP, f/1.8, 8MP, 5MP |
50 MP, f/1.9 (góc rộng), PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
20 MP, f/2.0, 1080p@30fps |
16 MP, f/2.5 (góc rộng) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Không/ Stereo speaker | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 120W | Li-Po 5000 mAh (Sạc nhanh 150W) | |||
Màu sắc | Trắng, Đen | Trắng, Tím, Đen | |||
GPU | Adreno 650 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 13/10/2021 | 2023, February 09 | |||
Hệ điều hành | Android 11, Joy UI 12.8 | Android 13, Realme UI 4.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Hàng mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.7 x 76.2 x 9.9 mm | 163.9 x 75.8 x 8.9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in) | |||
Trọng lượng | 210 g | 199g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0 |