So sánh giữa Xiaomi Civi 3 và Xiaomi Redmi K30 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Civi 3 | Xiaomi Redmi K30 Pro | |||
Giá | 8.350.000₫ | 8.650.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | mặt lưng kính, khung viền kim loại | ||||
Màn hình |
6.55 inches, 103.6 cm2 , AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits (peak) |
6.67 inches, IPS LCD, 1080 x 2400 pixels, 60Hz |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) |
|||
RAM | 12GB / 16GB | 6/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB / 512GB / 1TB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.77, (wide), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS |
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 5 MP, f/2.2, 50mm (telephoto macro), AF 13 MP, f/2.4, 123˚ (ultrawide), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF |
Camera thò thụt 20 MP, (wide), 1/3.4", 0.8µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | KHÔNG/ loa kép stereo | Có/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, sạc nhanh 67W | Li-Po 4700 mAh, Sạc nhanh 30W | |||
Màu sắc | Purple, Mint, Gold, Gray | Neon Blue, Phantom White, Electric Purple, Cyber Gray | |||
GPU | Mali-G610 MC6 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 25/05/2025 | 24/03/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 13, MIUI 14 | Android 10, MIUI 11 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 158.7 x 71.7 x 7.6 mm | 163.3 x 75.4 x 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 174 g | 218 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.0 (128GB 6GB RAM) ; UFS 3.1 (128GB 8/12GB RAM, 256GB 8GB RAM) | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |