So sánh giữa Xiaomi Mi Pad 5 Pro 5G và realme Q5
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Mi Pad 5 Pro 5G | realme Q5 | |||
| Giá | 12.950.000₫ | 3.590.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | |||
| Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | ||||
| Màn hình |
11.0 inches, IPS LCD, 1B colors, 120Hz, 1600 x 2560 pixels |
6.6 inches, IPS LCD, 120Hz, 600 nits |
|||
| Độ phân giải | 1600 x 2560 pixel, tỷ lệ 16:10 | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 lõi |
|||
| RAM | 6/8GB | 6GB/8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256GB | 128/256GB | |||
| Camera sau |
50MP - 5MP |
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 2 MP, 2 MP |
|||
| Camera trước |
8 MP, f/2.0 |
16 MP, f/2.1, 26mm (wide), HDR, panorama |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không | Có/ Loa đơn | |||
| Pin | Li-Po 8600 mAh, Fast charging 67W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 65W | |||
| Màu sắc | Đen, Trắng | Đen, Trắng, Vàng | |||
| GPU | Adreno 650 | Adreno 619 | |||
| Ngày ra mắt | 10/08/2021 | 20/04/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 11, MIUI 12.5 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
| Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 254,7 x 166,3 x 6,9 mm | 164.3 x 75.6 x 8.5 mm | |||
| Trọng lượng | 515 g | 195 g | |||
| Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 2.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | |||
| NFC | Không | Không | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go | |||