So sánh giữa Xiaomi MIX Flip và Xiaomi 15 Ultra
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi MIX Flip | Xiaomi 15 Ultra | |||
Giá | 21.490.000₫ | 23.390.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone gập | Smartphone | |||
Màn hình |
6.86 inch, Foldable LTPO AMOLED, 1B màu, Dolby Vision, HDR10+, 120Hz, 3000 nits (tối đa) |
6.73 inch, LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 3200 nits (tối đa) |
|||
Độ phân giải | 1224 x 2912 pixels (~460 ppi density) | 1440 x 3200 pixels, 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP |
50 MP + 50 MP + 200 MP + 50 MP + TOF 3D |
|||
Camera trước |
32 MP |
32 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
Pin | 4780 mAh, 67W | Si/C Li-Ion 6000 mAh, 90W | |||
Màu sắc | Black, White, Purple | Black, White, Silver Chrome, Green | |||
GPU | Adreno 750 | Adreno 830 | |||
Ngày ra mắt | 19/07/2024 | 27/02/2025 | |||
Hệ điều hành | Android 14, HyperOS | Android 15, up to 4 major Android upgrades, HyperOS 2 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | Unfolded: 167.5 x 74 x 7.6 mm Folded: 74 x 74 x 16 mm | 161.3 x 75.3 x 9.4 mm (6.35 x 2.96 x 0.37 in) | |||
Trọng lượng | 190 g hoặc 192 g (6.70 oz) | 226 g hoặc 229 g (7.97 oz) | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC | 6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.1 | |||
Chuẩn âm thanh | - | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band or tri-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 3.2 Gen 2, DisplayPort, OTG |