So sánh giữa Xiaomi Mix Fold 2 và realme GT Neo 5 5G 150W
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Mix Fold 2 | realme GT Neo 5 5G 150W | |||
Giá | 32.000.000₫ | 7.050.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 SIM, NanoSIM | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
8.02 inches, Foldable LTPO2 OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+ 6.56 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR 10+ |
|||
Độ phân giải | 1914 x 2160/ 1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio | 1240 x 2772 pixels, 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB | 8GB/12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS |
50 MP, f/1.9 (góc rộng), PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
20 MP, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm |
16 MP, f/2.5 (góc rộng) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không, Có âm thanh Stereo | Không/ Stereo speaker | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 67W | Li-Po 5000 mAh (Sạc nhanh 150W) | |||
Màu sắc | Black, Gold | Trắng, Tím, Đen | |||
GPU | Adreno 730 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 11/08/2022 | 2023, February 09 | |||
Hệ điều hành | Android 12, MIUI Fold 13 | Android 13, Realme UI 4.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Hàng mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | Unfolded: 161.1 x 144.7 x 5.4 mm/ Folded: 161.1 x 73.9 x 11.2 mm | 163.9 x 75.8 x 8.9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in) | |||
Trọng lượng | 262 g | 199g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0 |