So sánh giữa Xiaomi MIX Fold 4 và Xiaomi 17 Pro Max
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi MIX Fold 4 | Xiaomi 17 Pro Max | |||
| Giá | 31.990.000₫ | 24.490.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone gập | Smartphone | |||
| Màn hình |
7.98 inch, Foldable LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) |
6.9 inch, LTPO AMOLED, 68B màu, 2160Hz PWM, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 3500 nits (tối đa) |
|||
| Độ phân giải | 2224 x 2488 pixels (~418 ppi density) | 1200 x 2608 pixels, 19.5:9 | |||
| CPU |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
|||
| RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 512GB/1TB | |||
| Camera sau |
50 MP + 50 MP + 10 MP + 12 MP |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
|||
| Camera trước |
16 MP + 16 MP |
50 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
| Pin | 5100 mAh, 67W | Si/C Li-Ion 7500 mAh, 100W | |||
| Màu sắc | Black, White, Blue | Black, White, Purple, Green | |||
| GPU | Adreno 750 | Adreno | |||
| Ngày ra mắt | 19/07/2024 | 25/09/2025 | |||
| Hệ điều hành | Android 14, HyperOS | Android 16, HyperOS 3 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | Unfolded: 159.4 x 143.3 x 4.6 mm Folded: 159.4 x 73.1 x 9.5 mm | 162.9 x 77.6 x 8 mm (6.41 x 3.06 x 0.31 in) | |||
| Trọng lượng | 226 g hoặc 228 g (7.97 oz) | 219 g (7.72 oz) | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | - | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band (tri-band after future SW update), Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band or tri-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 3.2, Display Port, OTG | |||