So sánh giữa Xiaomi MIX Fold 4 và Xiaomi Mi Mix 4
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi MIX Fold 4 | Xiaomi Mi Mix 4 | |||
Giá | 31.990.000₫ | 18.390.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone gập | ||||
Màn hình |
7.98 inch, Foldable LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) |
6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1080 x 2400 pixels |
|||
Độ phân giải | 2224 x 2488 pixels (~418 ppi density) | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Snapdragon 888+ 5G (5 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128/256/512GB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 10 MP + 12 MP |
Triple: 108MP - 8MP - 13MP |
|||
Camera trước |
16 MP + 16 MP |
Under-display 20 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có | |||
Pin | 5100 mAh, 67W | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 120W | |||
Màu sắc | Black, White, Blue | Đen gốm, Trắng gốm, Xám bóng | |||
GPU | Adreno 750 | Adreno 660 | |||
Ngày ra mắt | 19/07/2024 | 10/08/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 14, HyperOS | Hệ điều hành Android 11, MIUI 12.5 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | Unfolded: 159.4 x 143.3 x 4.6 mm Folded: 159.4 x 73.1 x 9.5 mm | 162,6 x 75,4 x 8 mm | |||
Trọng lượng | 226 g hoặc 228 g (7.97 oz) | 225 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | - | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band (tri-band after future SW update), Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C |