So sánh giữa Xiaomi Pad 6 và Xiaomi Redmi 10X Pro 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Pad 6 | Xiaomi Redmi 10X Pro 5G | |||
Giá | 6.290.000₫ | 7.390.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | không | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | mặt lưng kim loại, khung viền kim loại | ||||
Màn hình |
11.0 inches, 350.9 cm2, IPS LCD, 1B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 550 nits |
6.57 inches, tấm nền AMOLED, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio |
|||
Độ phân giải | 1800 x 2880 pixels, 16:10 ratio | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
|||
RAM | 6GB / 8GB | 6/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB / 256GB | 64GB/128GB/256GB | |||
Camera sau |
13 MP, f/2.2, PDAF |
Ba camera: 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
|||
Camera trước |
8 MP, f/2.2, 1/4", 1.12µm |
20 MP, f/2.3, (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | không/ stereo speakers (4 speakers) | Có | |||
Pin | Li-Po 8840 mAh, sạc 33W | 5020 mAh, sạc nhanh 18W | |||
Màu sắc | black, blue, gold | Xanh lam, vàng, hồng / xanh dương | |||
GPU | Adreno 650 | Mali-G57 MC5 | |||
Ngày ra mắt | 18/02/2023 | 26/05/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 13, MIUI 14 | Android 10, MIUI 11 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | ||||
Mạng/ Băng tần | không | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 254 x 165.2 x 6.5 mm | 164,2 x 75,8 x 9 mm | |||
Trọng lượng | 490 g | 208 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2 | USB Type-C |