So sánh giữa Xiaomi Pad 7 và Xiaomi 12 Lite 5G chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Pad 7 | Xiaomi 12 Lite 5G chính hãng | |||
Giá | 8.590.000₫ | 8.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | - | 2 SIM (Nano-SIM) | ||
Kiểu thiết kế | Máy tính bảng | Mặt lưng kính, khung viền nhựa | |||
Màn hình |
11.2 inch, IPS LCD, 68B màu, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 800 nits |
6.55 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 950 nits (peak) |
|||
Độ phân giải | 2136 x 3200 pixels, 3:2 | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SM7675-AB Snapdragon 7+ Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
|||
RAM | 8GB/12GB | 6GB/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
13 MP |
108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF |
|||
Camera trước |
8 MP |
32 MP, f/2.5, (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | không/ loa kép | |||
Pin | 8850 mAh, 45W | Li-Po 4300 mAh, sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Black, Blue, Green | Đen, xanh, hồng | |||
GPU | Adreno 732 | Adreno 642L | |||
Ngày ra mắt | 29/10/2024 | 09/07/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
Mạng/ Băng tần | No cellular connectivity | GSM/HSPA/LTE/5G | |||
Kích thước | 251.2 x 173.4 x 6.2 mm (9.89 x 6.83 x 0.24 in) | 159.3 x 73.7 x 7.3 mm | |||
Trọng lượng | 500 g (1.10 lb) | 173 g | |||
Bluetooth | 5.4, LHDC 5 | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 - 128GB onlyUFS 4.0 | UFS 2.2 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Dire | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, accessory connector | USB Type-C 2.0, OTG |