So sánh giữa Xiaomi Pad 7 và Xiaomi Mi 10T Lite 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Pad 7 | Xiaomi Mi 10T Lite 5G | |||
| Giá | 7.350.000₫ | 7.600.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | - | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Máy tính bảng | ||||
| Màn hình |
11.2 inch, IPS LCD, 68B màu, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 800 nits |
6.67 inches, IPS LCD, 1080 x 2400 pixels |
|||
| Độ phân giải | 2136 x 3200 pixels, 3:2 | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | |||
| CPU |
Qualcomm SM7675-AB Snapdragon 7+ Gen 3 (4 nm) |
Snapdragon 750 5G (8 nm) |
|||
| RAM | 8GB/12GB | 6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 64/128GB | |||
| Camera sau |
13 MP |
64MP - 8MP - 2MP - 2MP |
|||
| Camera trước |
8 MP |
16MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | 8850 mAh, 45W | 4820mAh | |||
| Màu sắc | Black, Blue, Green | Atlantic Blue, Pearl Gray, Rose Gold Beach | |||
| GPU | Adreno 732 | Adreno 619 | |||
| Ngày ra mắt | 29/10/2024 | 30/09/2020 | |||
| Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 10, MIUI 12 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Máy mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | No cellular connectivity | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 251.2 x 173.4 x 6.2 mm (9.89 x 6.83 x 0.24 in) | 165.4 x 76.8 x 9 mm | |||
| Trọng lượng | 500 g (1.10 lb) | 214.5 g | |||
| Bluetooth | 5.4, LHDC 5 | Có | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 - 128GB onlyUFS 4.0 | 64GB 6GB RAM - UFS 2.1 ; 128GB 6GB RAM - UFS 2.2 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | 64GB 6GB RAM - UFS 2.1 128GB 6GB RAM - UFS 2.2 | |||
| NFC | Không | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, accessory connector | USB Type-C | |||