So sánh giữa Xiaomi Poco C61 và realme 12x
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Poco C61 | realme 12x | |||
| Giá | 2.990.000₫ | 4.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | ||
| Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | Thanh cảm ứng | |||
| Màn hình |
6.71 inch, IPS LCD, 90Hz, 500 nits |
6.67 inch, IPS LCD, 120Hz, 625 nits (HBM) |
|||
| Độ phân giải | 720 x 1650 pixels (~268 ppi density) | 1080 x 2400 pixels, 20:9 | |||
| CPU |
Mediatek Helio G36 (12 nm) |
Mediatek Dimensity 6100+ (6 nm) |
|||
| RAM | 4GB/6GB | 12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB/128GB | 256GB/512GB | |||
| Camera sau |
8 MP + 0.08 MP (auxiliary lens) |
50 MP + 2 MP |
|||
| Camera trước |
5 MP |
8 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa đơn | Có / Loa đơn | |||
| Pin | Li-Po 5000 mAh, 10W | 5000 mAh, 15W | |||
| Màu sắc | Black, Blue, Green | Xanh đậm, Xanh nhạt | |||
| GPU | PowerVR GE8320 | Mali-G57 MC2 | |||
| Ngày ra mắt | 26/03/2024 | 21/03/2024 | |||
| Hệ điều hành | Android 14, MIUI | Android 14, Realme UI 5.0 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 168.4 x 76.3 x 8.3 mm (6.63 x 3.00 x 0.33 in) | Độ dày 7.9 mm | |||
| Trọng lượng | 199 g (7.05 oz) | 190 g (6.70 oz) | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | ||||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Không | Không | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0 | |||