So sánh giữa Xiaomi Poco X4 Pro 5G và Xiaomi Redmi Note 12 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Poco X4 Pro 5G | Xiaomi Redmi Note 12 5G | |||
Giá | 8.000.000₫ | 2.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM- 2 sóng online | 2 SIM, NanoSIM | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6,67 inch, AMOLED, 120Hz |
6,67 inch, AMOLED, 120Hz, 1200 nits |
|||
Độ phân giải | FullHD+ 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Snapdragon 4 thế hệ 1 (6 nm) |
|||
RAM | 6GB/8GB | 6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB | |||
Camera sau |
108 MP, f/1.9 + 8 MP, f/2.2 + 2 MP, f/2.4 |
48 MP, (góc rộng), 0.8µm, PDAF
|
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps |
8 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/4", 1.12µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Có | |||
Pin | 5000 mAh, sạc nhanh 67W | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 33W | |||
Màu sắc | Laser Black, Laser Blue, Poco Yellow | Xanh, Đen, Trắng | |||
GPU | Adreno 619 | Adreno 619 | |||
Ngày ra mắt | 28/02/2022 | 27/10/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 11, MIUI 13 for POCO | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Hàng mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO | |||
Kích thước | 164.2 x 76.1 x 8.1 mm | 165.9 x 76.2 x 8 mm | |||
Trọng lượng | 205 g | 188 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 2.2 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0 |