So sánh giữa Xiaomi Poco X5 và realme GT Neo 2 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Poco X5 | realme GT Neo 2 5G | |||
Giá | 6.190.000₫ | ||||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Sim nano | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng kính | ||||
Màn hình |
6.67 inches, Samsung AMOLED, 120Hz, 1200 nits |
6.62 inches, AMOLED 120Hz,HDR10+ |
|||
Độ phân giải | Full HD +; 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | Full HD+, 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Snapdragon 870 5G (7 nm) tám lõi |
|||
RAM | 4GB/ 6GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB UFS 3.1, Không thẻ nhớ | |||
Camera sau |
48 MP, f/1.8, (wide), PDAF |
64 MP, f/1.8 + 8MP + 2MP |
|||
Camera trước |
13 MP, f/2.5, (wide) |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, non-removable, sạc nhanh 33W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Đen, và các màu khác | Xanh, Đen | |||
GPU | Adreno 619 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | Đang cập nhật | 22/09/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 11, Realme UI 2.0 | |||
Loại sản phẩm | Hàng mới nguyên SEAL | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 165.9 x 76.2 x 8 mm (6.53 x 3.00 x 0.31 in) | 162.9 x 75.8 x 9 mm | |||
Trọng lượng | 199.8 g | ||||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |