So sánh giữa Xiaomi Redmi 10X 4G và realme Q3s 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 10X 4G | realme Q3s 5G | |||
Giá | 3.490.000₫ | 5.090.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | ||||
Màn hình |
6.53 inches, 104.7 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio) |
6.6 inches, IPS LCD, 144Hz |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | Full HD+, 1080 x 2412 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
Snapdragon 778G 5G (6 nm) tám lõi |
|||
RAM | 4/6GB | 6/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128/256GB, Có tích hợp | |||
Camera sau |
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
48 MP, f/1.8 + 2MP + 2MP |
|||
Camera trước |
13 MP |
16 MP, f/2.1, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Po 5020 mAh, Sạc nhanh 18W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 30W | |||
Màu sắc | Xanh lam, xanh lục, trắng | Aurora, Xanh | |||
GPU | Mali-G52 MC2 | Adreno 642L | |||
Ngày ra mắt | 26/05/2020 | 19/10/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 10, MIUI 11 | Android 11, Realme UI 2.0 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | Máy mới nguyên seal 100% | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 162,3 x 77,2 x 8,9 mm | 164.4 x 75.8 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 199 g | 199 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |