So sánh giữa Xiaomi Redmi 10X 4G và Xiaomi Redmi K40 Game Enhanced Edition
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 10X 4G | Xiaomi Redmi K40 Game Enhanced Edition | |||
Giá | 3.490.000₫ | 5.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.53 inches, 104.7 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio) |
6.67 inches, OLED, 1 tỷ màu , 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
Dimensity 1200 5G (6 nm) tám lõi |
|||
RAM | 4/6GB | 6/8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128/256GB, Không thẻ nhớ | |||
Camera sau |
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
64MP, f/1.7 + 8MP+2MP |
|||
Camera trước |
13 MP |
16 MP, 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Không/ Loa kép Stereo tinh chỉnh bởi JBL | |||
Pin | Li-Po 5020 mAh, Sạc nhanh 18W | Li-Po 5065 mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Xanh lam, xanh lục, trắng | Đen, Trắng, Xám | |||
GPU | Mali-G52 MC2 | Mali-G77 MC9 | |||
Ngày ra mắt | 26/05/2020 | 27/04/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 10, MIUI 11 | Android 11, MIUI 12.5 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | Máy mới nguyên seal 100% | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 162,3 x 77,2 x 8,9 mm | 161.9 x 76.9 x 8.3 mm | |||
Trọng lượng | 199 g | 205 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |