So sánh giữa Xiaomi Redmi 12C và Xiaomi Redmi 14C
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi 12C | Xiaomi Redmi 14C | |||
| Giá | 2.490.000₫ | 3.290.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano SIM, 2 sóng online | 2 SIM, 4G | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
6.71 inches, IPS LCD, 500 nits |
IPS LCD 6,88 inch HD+ (720 x 1640), 120Hz, 600 nits |
|||
| Độ phân giải | HD+, 720 x 1650 pixels | 720 x 1640 | |||
| CPU |
MediaTek MT6769Z Helio G85 (12nm) |
MediaTek Helio G81-Ultra 8 nhân |
|||
| RAM | 4GB/6GB | 4GB/6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB/128 GB | 128GB | |||
| Camera sau |
50 MP, (wide), PDAF
|
50MP + 0.03MP |
|||
| Camera trước |
5 MP, 1080p@30fps |
13MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | có/ loa ngoài | Có, loa đơn | |||
| Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc 10W | 5160mAh, sạc 33W | |||
| Màu sắc | Black, Blue, Mint, Violet | Đen, Lục, Lam | |||
| GPU | Mali-G52 MC2 | Mali-G52 MC2 | |||
| Ngày ra mắt | 31/12/2022 | 30/08/2024 | |||
| Hệ điều hành | MIUI 13 | Android 14 | |||
| Loại sản phẩm | Mới Nguyên SEAL | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | - | |||
| Kích thước | 168.8 x 76.4 x 8.8 mm (6.65 x 3.01 x 0.35 in) | Dài 171.88 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.22 mm - Nặng 207 g | |||
| Trọng lượng | 192 g (6.77 oz) | 207 g | |||
| Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.4 | |||
| Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | - | |||
| Chuẩn âm thanh | - | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | Có | |||
| NFC | Không | ||||
| Cổng kết nối | microUSB 2.0 | USB-C | |||