So sánh giữa Xiaomi Redmi 14R 5G và Xiaomi Redmi Note 13 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi 14R 5G | Xiaomi Redmi Note 13 5G | |||
| Giá | 1.990.000₫ | 3.090.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 SIM, Nano SIM | ||
| Kiểu thiết kế | Điện thoại di động | ||||
| Màn hình |
IPS LCD, 120Hz, 450 nits (typ), 600 nits (HBM) |
6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1000 nits (peak) |
|||
| Độ phân giải | 720 x 1640 pixels (~260 ppi density) | 1080 x 2400 pixels | |||
| CPU |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A78 & 6x1.95 GHz Cortex-A55) |
Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) |
|||
| RAM | 4-8GB | 6GB/8GB/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM | 128GB/256GB | |||
| Camera sau |
LED flash, HDR |
100 MP, f/1.7, (wide), 0.64µm, PDAF |
|||
| Camera trước |
5 MP |
|
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Yes / Yes | có | |||
| Pin | 5160 mAh, non-removable | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 33W | |||
| Màu sắc | Midnight Black, Sage Green, Starry Blue, Purple | đen, trắng, xanh da trời | |||
| GPU | Adreno 613 | Mali-G57 MC2 | |||
| Ngày ra mắt | 14/09/2024 | ||||
| Hệ điều hành | Android 14, HyperOS | Android 13, MIUI 14 | |||
| Loại sản phẩm | Mới Nguyên Seal | ||||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | ||||
| Kích thước | 171.9 x 77.8 x 8.2 mm (6.77 x 3.06 x 0.32 in) | 161.1 x 75 x 7.6 mm | |||
| Trọng lượng | 205.4 / 208.5 / 212.4 g (7.23 oz) | 173.5 g | |||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
| NFC | No | không | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0 | |||
%20-%20Gi%C3%A1%20r%E1%BA%BB,%20BH%20t%E1%BB%91t%20nh%E1%BA%A5t&utm_campaign=https://mobilecity.vn/dien-thoai/xiaomi-redmi-note-13-gia-re.html&utm_content=Xiaomi%20Redmi%20Note%2013%205G%20ch%E1%BA%A1y%20chip%20Snapdragon%20695%205G,%20h%E1%BB%97%20tr%E1%BB%A3%20tr%E1%BA%A3%20g%C3%B3p%200%25,%20tr%E1%BA%A3%20g%C3%B3p%20th%E1%BA%BB%20t%C3%ADn%20d%E1%BB%A5ng.%20Mua%20%C4%91i%E1%BB%87n%20tho%E1%BA%A1i%20Redmi%20Note%20gi%C3%A1%20r%E1%BA%BB%20nh%E1%BA%A5t%20H%C3%A0%20N%E1%BB%99i,%20%C4%90%C3%A0%20N%E1%BA%B5ng,%20Tp%20HCM.)