So sánh giữa Xiaomi Redmi 15 4G và Xiaomi Redmi 10C
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 15 4G | Xiaomi Redmi 10C | |||
Giá | 4.490.000₫ | 4.300.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
Màn hình |
6.9 inch, IPS LCD, 144Hz |
6.71 inch, IPS LCD |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | HD+ (720 x 1600 pixel) | |||
CPU |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6 nm) |
Snapdragon 680 |
|||
RAM | 6GB/8GB | 4GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 64GB/128GB | |||
Camera sau |
50 MP + cam phụ |
50 MP + 2 MP. |
|||
Camera trước |
8 MP |
5MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa đơn | ||||
Pin | 7000 mAh, 33W | 5.000 mAh, sạc nhanh 10W. | |||
Màu sắc | Midnight Black, Titan Gray, Sandy Purple | Đen, Xanh lam, Xanh lục | |||
GPU | Adreno 610 | ||||
Ngày ra mắt | 01/08/2025 | 17/03/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | ||||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | ||||
Kích thước | 171.1 x 82.1 x 8.6 mm (6.74 x 3.23 x 0.34 in) | ||||
Trọng lượng | 224 g (7.90 oz) | ||||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | ||||
Chuẩn bộ nhớ | |||||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band | ||||
NFC | Không | ||||
Cổng kết nối | USB Type-C |