So sánh giữa Xiaomi Redmi 15 4G và Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi 15 4G | Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G | |||
| Giá | 4.490.000₫ | 4.050.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
6.9 inch, IPS LCD, 144Hz |
6,6 inch, IPS LCD, 144Hz, HDR10 |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | FullHD+ 1080 x 2460 pixels | |||
| CPU |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
| RAM | 6GB/8GB | 6GB/ 8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB/ 256GB | |||
| Camera sau |
50 MP + cam phụ |
64 MP + 8 MP + 2 MP |
|||
| Camera trước |
8 MP |
16 MP, (wide) , 1080p@30/60fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa đơn | Có, Loa kép Stereo | |||
| Pin | 7000 mAh, 33W | Li-Po 5080 mAh, sạc nhanh 67W | |||
| Màu sắc | Midnight Black, Titan Gray, Sandy Purple | Xanh, Bạc, Đen | |||
| GPU | Adreno 610 | Mali-G610 MC6 | |||
| Ngày ra mắt | 01/08/2025 | 24/05/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 12, MIUI 13 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên hộp nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 171.1 x 82.1 x 8.6 mm (6.74 x 3.23 x 0.34 in) | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm | |||
| Trọng lượng | 224 g (7.90 oz) | 200 g | |||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | Không | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0 | |||