So sánh giữa Xiaomi Redmi 15 5G và Xiaomi Redmi K40S
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi 15 5G | Xiaomi Redmi K40S | |||
| Giá | 5.990.000₫ | 5.690.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | |||
| Màn hình |
6.9 inch, IPS LCD, 144Hz |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | FullHD+, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 6s Gen 3 (6 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
| RAM | 4GB | 6GB/8GB/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB/256GB | |||
| Camera sau |
50 MP + other unspecified cameras |
48 MP, f/1.8 + 8 MP + 2 MP |
|||
| Camera trước |
8 MP |
20 MP, (wide) , 1080p@30/120fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa đơn | Không, Loa kép Stereo | |||
| Pin | 7000 mAh, 33W | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 67W | |||
| Màu sắc | Midnight Black, Titan Gray, Green | Black, Gray, Blue, Green | |||
| GPU | Adreno 619 | Adreno 650 | |||
| Ngày ra mắt | 01/08/2025 | 17/03/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 12, MIUI 13 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Máy mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 171.1 x 82.1 x 8.6 mm (6.74 x 3.23 x 0.34 in) | 163.2 x 76 x 7.7 mm | |||
| Trọng lượng | 224 g (7.90 oz) | 195 g | |||
| Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | Không | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C | |||