So sánh giữa Xiaomi Redmi 15C và Xiaomi Redmi 14C
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi 15C | Xiaomi Redmi 14C | |||
| Giá | 3.390.000₫ | 3.290.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 4G | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | Smartphone | |||
| Màn hình |
6.9 inch, IPS LCD, 120Hz |
IPS LCD 6,88 inch HD+ (720 x 1640), 120Hz, 600 nits |
|||
| Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 | 720 x 1640 | |||
| CPU |
MediaTek Helio G81-Ultra 8 nhân |
||||
| RAM | 4GB | 4GB/6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB | |||
| Camera sau |
50 MP + QVGA |
50MP + 0.03MP |
|||
| Camera trước |
8 MP |
13MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa đơn | Có, loa đơn | |||
| Pin | 6000 mAh, 33W | 5160mAh, sạc 33W | |||
| Màu sắc | Blue, Violet, Gray | Đen, Lục, Lam | |||
| GPU | Mali-G52 MC2 | ||||
| Ngày ra mắt | 30/08/2024 | ||||
| Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 14 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | - | |||
| Kích thước | 171.6 x 79.5 x 8 mm (6.76 x 3.13 x 0.31 in) | Dài 171.88 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.22 mm - Nặng 207 g | |||
| Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) | 207 g | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | 5.4 | |||
| Chuẩn bộ nhớ | - | ||||
| Chuẩn âm thanh | - | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Có | |||
| NFC | Không | ||||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB-C | |||