So sánh giữa Xiaomi Redmi 5A cũ và Xiaomi Redmi K50 Gaming
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 5A cũ | Xiaomi Redmi K50 Gaming | |||
Giá | 1.090.000₫ | 8.090.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền kim loại, mặt lưng kính | ||||
Màn hình |
5 inch IPS LCD HD tỷ lệ 16:9 |
6.67 inches, OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 720 x 1280 pixel, tỷ lệ 16:9 | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) |
Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
|||
RAM | 2GB | 8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 16GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
13 MP, f/2.2, AF |
64 MP, f/1.7, 26mm (wide), 8 MP, 2 MP |
|||
Camera trước |
5 MP, f/2.2 |
20MP, 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Không/ 4 loa Stereo tinh chỉnh bởi JBL | |||
Pin | Li-Ion 3000 mAh, non-removable | Li-Po 4700mAh, Sạc nhanh 120W | |||
Màu sắc | Gold, Dark Gray, Rose Gold, Blue | Black, Gray, Blue, AMG | |||
GPU | Adreno 308 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | Tháng 11/2017 | 16/02/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 7.1.2 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Máy đã qua sử dụng | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 140.4 x 70.1 x 8.4 mm | 162.5 x 76.7 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 137 g | 210 g | |||
Bluetooth | 4.1, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | MicroUSB 2.0 | USB Type-C |