So sánh giữa Xiaomi Redmi 9 và Xiaomi Redmi K40 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi 9 | Xiaomi Redmi K40 5G | |||
| Giá | 2.690.000₫ | 4.790.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
6.53 inch IPS LCD 1080 x 2340 pixels |
6.67 inches, Super AMOLED, 1080 x 2400 pixels |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Mediatek Helio G80 (12 nm) |
Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
| RAM | 3/4GB | 6/8/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32/64GB | 128/256GB | |||
| Camera sau |
13MP |
48 MP, f/1.8 + 8MP + 5MP |
|||
| Camera trước |
8MP |
20 MP, f/2.5, 1080p@30fps, 720p@120fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | không | |||
| Pin | 5020mAh, sạc nhanh 18W | Li-Po 4520 mAh, Fast charging 33W | |||
| Màu sắc | Carbon Gray, Sunset Purple, Ocean Green, Pink/Blue | Đen, Trắng, Xanh | |||
| GPU | Mali-G52 MC2 | Adreno 650 | |||
| Ngày ra mắt | 10/06/2020 | 25/02/2021 | |||
| Hệ điều hành | Android 10, MIUI 11 | Android 11, MIUI 12 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Máy mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163.3 x 77 x 9.1 mm | 163.7 x 76.4 x 7.8 mm | |||
| Trọng lượng | 198 g | 196 g | |||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C | |||