So sánh giữa Xiaomi Redmi 9 và Xiaomi Redmi K40 Game Enhanced Edition
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 9 | Xiaomi Redmi K40 Game Enhanced Edition | |||
Giá | 2.690.000₫ | 5.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.53 inch IPS LCD 1080 x 2340 pixels |
6.67 inches, OLED, 1 tỷ màu , 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Mediatek Helio G80 (12 nm) |
Dimensity 1200 5G (6 nm) tám lõi |
|||
RAM | 3/4GB | 6/8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32/64GB | 128/256GB, Không thẻ nhớ | |||
Camera sau |
13MP |
64MP, f/1.7 + 8MP+2MP |
|||
Camera trước |
8MP |
16 MP, 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo tinh chỉnh bởi JBL | |||
Pin | 5020mAh, sạc nhanh 18W | Li-Po 5065 mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Carbon Gray, Sunset Purple, Ocean Green, Pink/Blue | Đen, Trắng, Xám | |||
GPU | Mali-G52 MC2 | Mali-G77 MC9 | |||
Ngày ra mắt | 10/06/2020 | 27/04/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 10, MIUI 11 | Android 11, MIUI 12.5 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.3 x 77 x 9.1 mm | 161.9 x 76.9 x 8.3 mm | |||
Trọng lượng | 198 g | 205 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |