So sánh giữa Xiaomi Redmi A2 và Realme 6 Pro
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi A2 | Realme 6 Pro | |||
| Giá | 2.690.000₫ | 2.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | 2 nano sim, có 4G LTE | ||
| Kiểu thiết kế | Nguyên khối | ||||
| Màn hình |
6.52 inches, PS LCD, 400 nits |
6.6 inches IPS LCD, tần số quét 90Hz, 480 nits (typ) |
|||
| Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio | 1080 x 2400 pixels, mật độ điểm ảnh 399 ppi | |||
| CPU |
Mediatek Helio G36 (12 nm) |
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) |
|||
| RAM | 2GB/3GB | 6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32GB | 128GB/ có khe cắm thẻ nhớ ngoài | |||
| Camera sau |
8 MP, f/2.0, (wide) |
4 Camera 64 MP - 12 MP - 8 MP - 2 MP |
|||
| Camera trước |
5 MP, f/2.2 |
Camera kép 16 MP - 8 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có Jack 3.5mm/ Loa đơn | |||
| Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc 10W | Li-Po 4300mAh, sạc nhanh 30W, VOOC 4.0 | |||
| Màu sắc | Light Green, Light Blue, Black | Lightning Blue, Lightning Orange, Lightning Red | |||
| GPU | PowerVR GE8320 | Adreno 618 | |||
| Ngày ra mắt | chưa có | 05/03/2020 | |||
| Hệ điều hành | Android 13 (Go edition), MIUI 13 | Android 10, cập nhật lên Androdi 11, Realme UI 2.0 | |||
| Loại sản phẩm | Fullbox 99% | ||||
| Mạng/ Băng tần | GSM/HSPA/LTE | 4G LTE | |||
| Kích thước | 163.8 x 75.8 x 8.9 mm | ||||
| Trọng lượng | 202g | ||||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 2.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | không | Có | |||
| Cổng kết nối | microUSB 2.0 | Type CC | |||