So sánh giữa Xiaomi Redmi A2 và realme Q5
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi A2 | realme Q5 | |||
| Giá | 2.690.000₫ | 3.590.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | ||||
| Màn hình |
6.52 inches, PS LCD, 400 nits |
6.6 inches, IPS LCD, 120Hz, 600 nits |
|||
| Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Mediatek Helio G36 (12 nm) |
Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 lõi |
|||
| RAM | 2GB/3GB | 6GB/8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32GB | 128/256GB | |||
| Camera sau |
8 MP, f/2.0, (wide) |
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 2 MP, 2 MP |
|||
| Camera trước |
5 MP, f/2.2 |
16 MP, f/2.1, 26mm (wide), HDR, panorama |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có/ Loa đơn | |||
| Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc 10W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 65W | |||
| Màu sắc | Light Green, Light Blue, Black | Đen, Trắng, Vàng | |||
| GPU | PowerVR GE8320 | Adreno 619 | |||
| Ngày ra mắt | chưa có | 20/04/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 13 (Go edition), MIUI 13 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | ||||
| Mạng/ Băng tần | GSM/HSPA/LTE | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 164.3 x 75.6 x 8.5 mm | ||||
| Trọng lượng | 195 g | ||||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
| Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 2.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | |||
| NFC | không | Không | |||
| Cổng kết nối | microUSB 2.0 | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go | |||