So sánh giữa Xiaomi Redmi A3 và Xiaomi Redmi 14C
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi A3 | Xiaomi Redmi 14C | |||
Giá | 2.490.000₫ | 3.290.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | 2 SIM, 4G | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | Smartphone | |||
Màn hình |
6.71 inch, IPS LCD, 90Hz, 500 nits (HBM) |
IPS LCD 6,88 inch HD+ (720 x 1640), 120Hz, 600 nits |
|||
Độ phân giải | 720 x 1650 pixels (~268 ppi density) | 720 x 1640 | |||
CPU |
Mediatek Helio G36 (12 nm) |
MediaTek Helio G81-Ultra 8 nhân |
|||
RAM | 3GB/4GB/6GB | 4GB/6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB/128GB | 128GB | |||
Camera sau |
8 MP + 0.08 MP (auxiliary lens) |
50MP + 0.03MP |
|||
Camera trước |
5 MP |
13MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa đơn | Có, loa đơn | |||
Pin | 5000 mAh, 10W | 5160mAh, sạc 33W | |||
Màu sắc | Midnight Black, Forest Green (Olive Green), Star Blue (Lake Blue) | Đen, Lục, Lam | |||
GPU | PowerVR GE8320 | Mali-G52 MC2 | |||
Ngày ra mắt | 14/02/2024 | 30/08/2024 | |||
Hệ điều hành | Android 14, MIUI | Android 14 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | - | |||
Kích thước | 168.3 x 76.3 x 8.3 mm (6.63 x 3.00 x 0.33 in) | Dài 171.88 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.22 mm - Nặng 207 g | |||
Trọng lượng | 193 g hoặc 199 g (6.81 oz) | 207 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | 5.4 | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | - | |||
Chuẩn âm thanh | - | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Có | |||
NFC | Không | ||||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB-C |