So sánh giữa Xiaomi Redmi K Pad và Xiaomi Mi Pad 5 Pro
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi K Pad | Xiaomi Mi Pad 5 Pro | |||
| Giá | 9.790.000₫ | 9.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | Không | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
8.8 inch, IPS LCD, 68B màu, 165Hz, HDR Vivid, Dolby Vision, 700 nits (HBM) |
11.0 inches, IPS LCD, 1B colors, 120Hz, 1600 x 2560 pixels |
|||
| Độ phân giải | 1880 x 3008 pixels, 16:10 | 1600 x 2560 pixels, 16:10 ratio | |||
| CPU |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
Snapdragon 870 (7 nm) |
|||
| RAM | 8GB/12GB/16GB | 6/8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128/256GB | |||
| Camera sau |
13 MP |
13 MP, f/2.0, AF + 5 MP, f/2.4, (depth) |
|||
| Camera trước |
8 MP |
8 MP, f/2.0, 1080p@30fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không | |||
| Pin | 7500 mAh, 67W | Li-Po 8600 mAh, Fast charging 67W | |||
| Màu sắc | Black, Green, Purple | Đen, Trắng | |||
| GPU | Immortalis-G925 | Adreno 650 | |||
| Ngày ra mắt | 26/06/2025 | 8/10/2021 | |||
| Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 11, MIUI 12.5 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | No cellular connectivity | Không | |||
| Kích thước | 205.1 x 132 x 6.5 mm (8.07 x 5.20 x 0.26 in) | 254.7 x 166.3 x 6.9 mm | |||
| Trọng lượng | 326 g (11.50 oz) | 511 g | |||
| Bluetooth | 5.4, LHDC 5 | 5.2, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | Không | Không | |||
| Cổng kết nối | 2x USB Type-C 3.2, accessory connector | USB Type-C | |||