So sánh giữa Xiaomi Redmi K30 Pro và Xiaomi Mi 10T Lite 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi K30 Pro | Xiaomi Mi 10T Lite 5G | |||
Giá | 8.650.000₫ | 7.600.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.67 inches, IPS LCD, 1080 x 2400 pixels, 60Hz |
6.67 inches, IPS LCD, 1080 x 2400 pixels |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) |
Snapdragon 750 5G (8 nm) |
|||
RAM | 6/8GB | 6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 64/128GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 5 MP, f/2.2, 50mm (telephoto macro), AF 13 MP, f/2.4, 123˚ (ultrawide), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
64MP - 8MP - 2MP - 2MP |
|||
Camera trước |
Camera thò thụt 20 MP, (wide), 1/3.4", 0.8µm |
16MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Có/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 4700 mAh, Sạc nhanh 30W | 4820mAh | |||
Màu sắc | Neon Blue, Phantom White, Electric Purple, Cyber Gray | Atlantic Blue, Pearl Gray, Rose Gold Beach | |||
GPU | Adreno 650 | Adreno 619 | |||
Ngày ra mắt | 24/03/2020 | 30/09/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 10, MIUI 11 | Android 10, MIUI 12 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.3 x 75.4 x 8.9 mm | 165.4 x 76.8 x 9 mm | |||
Trọng lượng | 218 g | 214.5 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | Có | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.0 (128GB 6GB RAM) ; UFS 3.1 (128GB 8/12GB RAM, 256GB 8GB RAM) | 64GB 6GB RAM - UFS 2.1 ; 128GB 6GB RAM - UFS 2.2 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | 64GB 6GB RAM - UFS 2.1 128GB 6GB RAM - UFS 2.2 | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |