So sánh giữa Xiaomi Redmi K30 Racing Edition và Xiaomi Redmi K40 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi K30 Racing Edition | Xiaomi Redmi K40 5G | |||
Giá | 5.850.000₫ | 4.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.67 inches, IPS LCD, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio, 120Hz |
6.67 inches, Super AMOLED, 1080 x 2400 pixels |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SDM768 Snapdragon 768G (7 nm) , 8 nhân |
Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
RAM | 6GB | 6/8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128/256GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
48 MP, f/1.8 + 8MP + 5MP |
|||
Camera trước |
Dual 20 MP + 2 MP |
20 MP, f/2.5, 1080p@30fps, 720p@120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | không | |||
Pin | Lipo 4500mAh, sạc nhanh QC 4+, PD | Li-Po 4520 mAh, Fast charging 33W | |||
Màu sắc | Bạc hà, Xanh lam, Đỏ, Tím, Trắng | Đen, Trắng, Xanh | |||
GPU | Adreno 620 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 11/05/2020 | 25/02/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 10, MIUI 11 | Android 11, MIUI 12 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 165,3 x 76,6 x 8,8 mm | 163.7 x 76.4 x 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 208 g | 196 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |