So sánh giữa Xiaomi Redmi K40S và Xiaomi Redmi K60 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi K40S | Xiaomi Redmi K60 5G | |||
Giá | 5.690.000₫ | 6.190.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | 2 Nano SIM, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | ||||
Màn hình |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
6,67 inch, OLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits |
|||
Độ phân giải | FullHD+, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | 2K 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 |
|||
RAM | 6GB/8GB/12GB | 8GB/ 12GB/ 16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB/ 256GB/ 512GB | |||
Camera sau |
48 MP, f/1.8 + 8 MP + 2 MP |
64 MP, f/1.8, (wide), 1/2", 0.7µm, PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
20 MP, (wide) , 1080p@30/120fps |
16 MP, (wide), 1/3.06", 1.0µm, HDR, 1080p@30/60/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không, Loa kép Stereo | Không/ Loa kép | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 67W | Li-Po 5500 mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Black, Gray, Blue, Green | Black, White, Blue, Green | |||
GPU | Adreno 650 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 17/03/2022 | 27/12/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 13, MIUI 14 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.2 x 76 x 7.7 mm | 162.8 x 75.4 x 8.6 mm | |||
Trọng lượng | 195 g | 199 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0, OTG |