So sánh giữa Xiaomi Redmi K50 Cũ 99% và Xiaomi Redmi K50 Ultra
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi K50 Cũ 99% | Xiaomi Redmi K50 Ultra | |||
Giá | 5.690.000₫ | 6.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền kim loại, mặt lưng kính | ||||
Màn hình |
6.67 inches, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 144Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 2K+ 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio | 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
|||
RAM | 8GB/12GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB/256GB/512GB | |||
Camera sau |
48 MP (wide), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS, 8MP, 2MP |
108 MP, f/1.6, (wide), 1/1.67", PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
20 MP, f/2.5, 1080p@30/120fps |
20 MP, (wide) , 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không, Loa kép Stereo | Không, Có âm thanh Stereo | |||
Pin | Li-Po 5500mAh, Sạc nhanh 67W | Li-Po 5000 mAh, Fast charging 120W | |||
Màu sắc | Black, Gray, Blue, Green | Black, Gray, Blue, Mercedes AMG | |||
GPU | Mali-G610 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 17/03/2022 | 11/08/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Hàng Fullbox | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm | 163.1 x 75.9 x 8.6 mm | |||
Trọng lượng | 201 g | 202 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0 |