So sánh giữa Xiaomi Redmi K50 Pro Cũ 99% và realme GT Neo 3 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi K50 Pro Cũ 99% | realme GT Neo 3 5G | |||
| Giá | 7.590.000₫ | 5.250.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Khung viền kim loại, mặt lưng kính | ||||
| Màn hình |
6.67 inches, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
6.7 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | 2K+ 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
MediaTek Dimensity 9000 (4 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
| RAM | 8GB/12GB | 6GB/8GB/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB/512GB | 128GB/256GB | |||
| Camera sau |
108 MP + 8 MP + 2 MP |
50 MP + 8 MP + 2MP |
|||
| Camera trước |
20 MP, (wide), 1080p@30/120fps |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps, gyro-EIS |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không, Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Po 5000 mAh, Fast charging 120W | Li-Po 5000 mAh (phiên bản thường)/ 4500 mAh (phiên bản 150W) | |||
| Màu sắc | Black, Gray, Blue, Gree | Đen, Xanh, Bạc | |||
| GPU | Adreno 730 | Mali-G610 MC6 | |||
| Ngày ra mắt | 22/03/2022 | 22/03/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm | 163.3 x 75.6 x 8.2 mm | |||
| Trọng lượng | 201 g | 188 g | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0 | |||