So sánh giữa Xiaomi Redmi k50i và Xiaomi Redmi K40S Cũ 99%
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi k50i | Xiaomi Redmi K40S Cũ 99% | |||
Giá | 6.290.000₫ | 5.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano SIM , 2 sóng online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | ||||
Màn hình |
6.6 inches, FFS LCD, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 500 nits (typ), 650 nits |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | Full HD, 1080 x 2460 pixels | FullHD+, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
RAM | 6GB/ 8GB | 6GB/8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.9, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF |
48 MP, f/1.8 + 8 MP + 2 MP |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.5, (wide) 1080p@30fps |
20 MP, (wide) , 1080p@30/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Stereo Speaker | Không, Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5080 mAh, sạc nhanh 67W | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 67W | |||
Màu sắc | Trắng, Đen, Bạc | Black, Gray, Blue, Green | |||
GPU | Mali-G610 MC6 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 20/07/2022 | 17/03/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên SEAL | Hàng Fullbox | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm (6.44 x 2.93 x 0.35 in) | 163.2 x 76 x 7.7 mm | |||
Trọng lượng | 200 g (7.05 oz) | 195 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |