So sánh giữa Xiaomi Redmi k50i và Xiaomi Redmi K60 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi k50i | Xiaomi Redmi K60 5G | |||
| Giá | 6.290.000₫ | 6.190.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano SIM , 2 sóng online | 2 Nano SIM, hỗ trợ 5G | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
6.6 inches, FFS LCD, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 500 nits (typ), 650 nits |
6,67 inch, OLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits |
|||
| Độ phân giải | Full HD, 1080 x 2460 pixels | 2K 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 | |||
| CPU |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 |
|||
| RAM | 6GB/ 8GB | 8GB/ 12GB/ 16GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB/ 256GB/ 512GB | |||
| Camera sau |
64 MP, f/1.9, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF |
64 MP, f/1.8, (wide), 1/2", 0.7µm, PDAF, OIS |
|||
| Camera trước |
16 MP, f/2.5, (wide) 1080p@30fps |
16 MP, (wide), 1/3.06", 1.0µm, HDR, 1080p@30/60/120fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Stereo Speaker | Không/ Loa kép | |||
| Pin | Li-Po 5080 mAh, sạc nhanh 67W | Li-Po 5500 mAh, Sạc nhanh 67W | |||
| Màu sắc | Trắng, Đen, Bạc | Black, White, Blue, Green | |||
| GPU | Mali-G610 MC6 | Adreno 730 | |||
| Ngày ra mắt | 20/07/2022 | 27/12/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 13, MIUI 14 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên SEAL | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm (6.44 x 2.93 x 0.35 in) | 162.8 x 75.4 x 8.6 mm | |||
| Trọng lượng | 200 g (7.05 oz) | 199 g | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Không | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG | |||