So sánh giữa Xiaomi Redmi k50i và Xiaomi Redmi K60E 5G cũ 99%
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi k50i | Xiaomi Redmi K60E 5G cũ 99% | |||
Giá | 6.290.000₫ | 6.290.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano SIM , 2 sóng online | 2 Nano SIM, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.6 inches, FFS LCD, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 500 nits (typ), 650 nits |
6.67 inches, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits |
|||
Độ phân giải | Full HD, 1080 x 2460 pixels | 2K 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
MediaTek Dimensity 8200 |
|||
RAM | 6GB/ 8GB | 8GB/ 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB/ 256GB/ 512GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.9, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF |
48 MP, (wide), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.5, (wide) 1080p@30fps |
20 MP, (wide), 1/2.0", 0.8µm, HDR, 1080p@30/60/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Stereo Speaker | Không/ Loa kép | |||
Pin | Li-Po 5080 mAh, sạc nhanh 67W | Li-Po 5500 mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Trắng, Đen, Bạc | Black, White, Green | |||
GPU | Mali-G610 MC6 | Mali-G610 MC6 | |||
Ngày ra mắt | 20/07/2022 | 27/12/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên SEAL | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm (6.44 x 2.93 x 0.35 in) | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 200 g (7.05 oz) | 202 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG |