So sánh giữa Xiaomi Redmi K60 Ultra cũ 99% và Xiaomi Redmi K50 Ultra
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi K60 Ultra cũ 99% | Xiaomi Redmi K50 Ultra | |||
| Giá | 12.490.000₫ | 6.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, Nano SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
OLED, 68 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1500 nits (tối đa) |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 144Hz, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | 1440 x 3200 pixels | 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Mediatek Dimensity 9200 (4 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
|||
| RAM | 12-16GB | 8GB/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB-512GB, 1TB | 128GB/256GB/512GB | |||
| Camera sau |
200 MP, f/1.6, (góc rộng), 1/1.67", PDAF, OIS |
108 MP, f/1.6, (wide), 1/1.67", PDAF, OIS |
|||
| Camera trước |
20 MP (góc rộng), HDR |
20 MP, (wide) , 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | không | Không, Có âm thanh Stereo | |||
| Pin | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 100W | Li-Po 5000 mAh, Fast charging 120W | |||
| Màu sắc | Black, Gray, Blue, Mercedes AMG | ||||
| GPU | Immortalis-G715 MC11 | Adreno 730 | |||
| Ngày ra mắt | 11/08/2022 | ||||
| Hệ điều hành | Android 13, MIUI 14 | Android 12, MIUI 13 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | ||||
| Kích thước | 163.1 x 75.9 x 8.6 mm | ||||
| Trọng lượng | 202 g | ||||
| Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | ||||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | ||||
| NFC | có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | ||||
%20-%20gi%C3%A1%20b%C3%A1n%20si%C3%AAu%20r%E1%BA%BB&utm_campaign=https://mobilecity.vn/dien-thoai/xiaomi-redmi-k60-ultra-cau-hinh-sieu-cao.html&utm_content=Xiaomi%20Redmi%20K60%20Ultra%205G%20Ch%C3%ADnh%20h%C3%A3ng%20x%C3%A1ch%20tay%20r%E1%BA%BB%20nh%E1%BA%A5t%20H%C3%A0%20N%E1%BB%99i,%20%C4%90%C3%A0%20N%E1%BA%B5ng,%20Tp.HCM.%20Mua%20%C4%91i%E1%BB%87n%20tho%E1%BA%A1i%20Redmi%20c%E1%BA%A5u%20h%C3%ACnh%20cao,%20m%C3%A0n%20h%C3%ACnh%202K,%20camera%20c%E1%BB%B1c%20kh%E1%BB%A7ng,%20h%E1%BB%97%20tr%E1%BB%A3%20tr%E1%BA%A3%20g%C3%B3p%200%25.)