So sánh giữa Xiaomi Redmi K70 5G và Xiaomi Redmi K60 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi K70 5G | Xiaomi Redmi K60 5G | |||
Giá | 7.550.000₫ | 6.190.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim Nano, hỗ trợ 5G | 2 Nano SIM, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | thanh cảm ứng | ||||
Màn hình |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits |
6,67 inch, OLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits |
|||
Độ phân giải | 1440 x 3200 pixels, tỷ lệ 20:9 | 2K 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 |
|||
RAM | 12GB/16GB | 8GB/ 12GB/ 16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 25GB/512GB/1TB | 128GB/ 256GB/ 512GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.6, (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS |
64 MP, f/1.8, (wide), 1/2", 0.7µm, PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
16 MP, (wide) |
16 MP, (wide), 1/3.06", 1.0µm, HDR, 1080p@30/60/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | không / stereo speakers | Không/ Loa kép | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc siêu nhanh 120W | Li-Po 5500 mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | trắng, đen, xanh, tím | Black, White, Blue, Green | |||
GPU | Adreno 740 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 29/11/2023 | 27/12/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 14, HyperOS | Android 13, MIUI 14 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên SEAL | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 160.9 x 75 x 8.2 mm | 162.8 x 75.4 x 8.6 mm | |||
Trọng lượng | 209 g | 199 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C, OTG | USB Type-C 2.0, OTG |