So sánh giữa Xiaomi Redmi K80 Ultra và Xiaomi 12 Lite 5G chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi K80 Ultra | Xiaomi 12 Lite 5G chính hãng | |||
Giá | 9.890.000₫ | 8.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM (Nano-SIM) | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | Mặt lưng kính, khung viền nhựa | |||
Màn hình |
6.83 inch, OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1800 nits (HBM), 3200 nits (tối đa) |
6.55 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 950 nits (peak) |
|||
Độ phân giải | 1280 x 2772 pixels, 19.5:9 | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 6GB/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
50 MP + 8 MP |
108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF |
|||
Camera trước |
20 MP |
32 MP, f/2.5, (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | không/ loa kép | |||
Pin | Si/C Li-Ion 7410 mAh, 100W | Li-Po 4300 mAh, sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Gray, White, Blue, Green | Đen, xanh, hồng | |||
GPU | Immortalis-G925 | Adreno 642L | |||
Ngày ra mắt | 26/06/2025 | 09/07/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM/HSPA/LTE/5G | |||
Kích thước | 163.1 x 77.9 x 8.2 mm (6.42 x 3.07 x 0.32 in) | 159.3 x 73.7 x 7.3 mm | |||
Trọng lượng | 219 g (7.72 oz) | 173 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LHDC 5 | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | UFS 2.2 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Dire | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0, OTG |