So sánh giữa Xiaomi Redmi K80 Ultra và Xiaomi Redmi K70 Pro 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi K80 Ultra | Xiaomi Redmi K70 Pro 5G | |||
Giá | 9.890.000₫ | 9.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 sim Nano, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | thanh cảm ứng | |||
Màn hình |
6.83 inch, OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1800 nits (HBM), 3200 nits (tối đa) |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits |
|||
Độ phân giải | 1280 x 2772 pixels, 19.5:9 | 1440 x 3200 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB/24GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP + 8 MP |
50 MP, f/1.6, (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
20 MP |
16 MP, (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / stereo speakers | |||
Pin | Si/C Li-Ion 7410 mAh, 100W | Li-Po 5000 mAh - Sạc siêu nhanh 120W | |||
Màu sắc | Gray, White, Blue, Green | Xanh, Trắng, Đen | |||
GPU | Immortalis-G925 | Adreno 750 | |||
Ngày ra mắt | 26/06/2025 | 29/11/2023 | |||
Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 14, HyperOS | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.1 x 77.9 x 8.2 mm (6.42 x 3.07 x 0.32 in) | 160.9 x 75 x 8.2 mm | |||
Trọng lượng | 219 g (7.72 oz) | 209 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LHDC 5 | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C, OTG |