So sánh giữa Xiaomi REDMI K90 và Xiaomi Black Shark 4
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi REDMI K90 | Xiaomi Black Shark 4 | |||
| Giá | 9.990.000₫ | 9.890.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
6.59 inches (16.74 cm); OLED |
6.67 inches, Super AMOLED, 1080 x 2400 pixels |
|||
| Độ phân giải | 1156x2510 px (FHD+) | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 | |||
| CPU |
Qualcomm Snapdragon 8 Elite - Octa core (4.32 GHz, Dual Core + 3.53 GHz, Hexa Core) |
Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
| RAM | 12GB/16GB | 6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128GB | |||
| Camera sau |
50MP + 50MP + 5MP |
Triple 48MP - 8MP - 5MP |
|||
| Camera trước |
20MP |
20 MP, f/2.0, (wide) |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | 7100mAh - 100W | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 120W | |||
| Màu sắc | Trắng, Đen, Tím, Xanh | Mirror Black, Pale Grey, Black, Blue, Silver | |||
| GPU | Adreno 830 | Adreno 650 | |||
| Ngày ra mắt | 23/10/2025 | 23/03/2021 | |||
| Hệ điều hành | HyperOS 3 | Android 11, Joy UI 12.5 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Máy mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | 4G/5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 157.49 mm x 75.25 mm x 8.0 mm | 163.8 x 76.4 x 9.9 mm | |||
| Trọng lượng | 206g | 210 g | |||
| Bluetooth | Bluetooth 5.4 | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Có | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB-C | USB Type-C | |||