So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G và Xiaomi Redmi K40S
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G | Xiaomi Redmi K40S | |||
| Giá | 5.690.000₫ | 5.690.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
| Kiểu thiết kế | 2 mặt kính | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | |||
| Màn hình |
6.67 inches,Super AMOLED, 120Hz, 1200 nits |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | FullHD+, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Dimensity 920 (6 nm) tám lõi |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
| RAM | 6/8GB | 6GB/8GB/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256GB, Không thẻ nhớ | 128GB/256GB | |||
| Camera sau |
108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 8 MP, 2 MP |
48 MP, f/1.8 + 8 MP + 2 MP |
|||
| Camera trước |
16 MP, f/2.5, (wide), 1080p@30/60fps |
20 MP, (wide) , 1080p@30/120fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo tinh chỉnh bởi JBL | Không, Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Po 5160 mAh, Sạc nhanh 67W | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 67W | |||
| Màu sắc | Đen, Tím, Xanh lá, Xanh dương | Black, Gray, Blue, Green | |||
| GPU | Mali-G68 MC4 | Adreno 650 | |||
| Ngày ra mắt | 01/11/2021 | 17/03/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 11, MIUI 12.5 | Android 12, MIUI 13 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Máy mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163.7 x 76.2 x 8.3 mm | 163.2 x 76 x 7.7 mm | |||
| Trọng lượng | 207 g | 195 g | |||
| Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go | USB Type-C | |||