So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 11 4G và Redmi Note 11S chính hãng DGW
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11 4G | Redmi Note 11S chính hãng DGW | |||
| Giá | 2.650.000₫ | 3.790.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 sim, 2 sóng | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
6.5 inches, PS LCD, tần số quét 90Hz |
Amoled 6.43 inches, tần số quét 90Hz |
|||
| Độ phân giải | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | FullHD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Mediatek Helio G88 |
MediaTek Helio G96 |
|||
| RAM | 4GB/6GB | 8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB, Không thẻ nhớ | 128GB | |||
| Camera sau |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF |
Camera góc rộng: 108 MP, f/1.9, PDAF |
|||
| Camera trước |
8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0”, 1.12µm |
16MP f/2.4 |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | có/ loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 18W | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 33W | |||
| Màu sắc | Đen, Xanh, Trắng | Midnight Black, Twilight Blue, Star Blue | |||
| GPU | Mali-G52 MC2 | ARM Mali-G57 MC2 | |||
| Ngày ra mắt | 25/11/2021 | ||||
| Hệ điều hành | Android 11, MIUI 12.5 | Android 11 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Fullbox chính hãng | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | 2G/3G/4G | |||
| Kích thước | 162 x 75.5 x 8.9 mm | 159.87 x7 3.87 x 8.09 mm | |||
| Trọng lượng | 181 g | 179g | |||
| Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | ||||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | |||||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0, OTG | |||