So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 11 4G và Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11 4G | Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G | |||
Giá | 2.650.000₫ | 4.050.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.5 inches, PS LCD, tần số quét 90Hz |
6,6 inch, IPS LCD, 144Hz, HDR10 |
|||
Độ phân giải | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | FullHD+ 1080 x 2460 pixels | |||
CPU |
Mediatek Helio G88 |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
RAM | 4GB/6GB | 6GB/ 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB, Không thẻ nhớ | 128GB/ 256GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF |
64 MP + 8 MP + 2 MP |
|||
Camera trước |
8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0”, 1.12µm |
16 MP, (wide) , 1080p@30/60fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Có, Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 18W | Li-Po 5080 mAh, sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Đen, Xanh, Trắng | Xanh, Bạc, Đen | |||
GPU | Mali-G52 MC2 | Mali-G610 MC6 | |||
Ngày ra mắt | 25/11/2021 | 24/05/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 11, MIUI 12.5 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Mới nguyên hộp nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 162 x 75.5 x 8.9 mm | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 181 g | 200 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | ||||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0 |